Lực lượng Không quân Mỹ khi đó đã gây áp lực buộc các nhà khoa học phải đẩy nhanh dự án. Từ tháng 5-1958 đến tháng 1-1959, nhà vật lý hạt nhân người Mỹ Leonard Reiffel đã đưa ra một số báo cáo về tính khả thi của kế hoạch.
Nhóm phụ trách dự án có trụ sở tại Quỹ Nghiên cứu Áo giáp (ARF) ở Chicago, nay được gọi là Viện Nghiên cứu Công nghệ Illinois.
Mục tiêu của dự án A119 là phô trương sức mạnh hạt nhân của Mỹ với Liên Xô và với thế giới.
Họ đã nghiên cứu tất cả các khía cạnh của vụ nổ hạt nhân, bao gồm cả tác động trực quan nếu nó được kích nổ ở vùng tối hoặc vùng sáng của Mặt trăng, cũng như mức độ bụi và khí.
Cuối cùng, nhà vật lý hạt nhân Reiffel xác định rằng kế hoạch này “khả thi về mặt kỹ thuật”, mặc dù bom nguyên tử sẽ phải được sử dụng thay vì bom hydro.
Theo kế hoạch, họ đặt 3 thiết bị đo đạc trên bề mặt Mặt trăng. Các thiết bị sẽ thu thập dữ liệu trước, trong và sau vụ nổ để giúp hiểu rõ hơn về thành phần của Mặt trăng.
Địa điểm kích nổ dự kiến là Đường Hủy diệt, chính là đường ngăn cách giữa phần sáng và phần tối của Mặt trăng.
Vụ nổ được cho là sẽ tạo ra một tia sáng khổng lồ mà hầu hết mọi người trên Trái đất đều có thể nhìn thấy, bất kể vị trí nào.
Nhưng tại sao kế hoạch tuyệt mật như vậy lại bị rò rỉ? Chính ông Carl Sagan - nhà thiên văn học và nhà khoa học hành tinh, thành viên dự án, đã đề cập đến nó khi ông nộp đơn xin học bổng sau đại học tại Viện Miller tại Berkeley vào năm 1959.
Khi dự án lần đầu tiên được tiết lộ, giới truyền thông suy đoán rằng một vụ nổ như vậy có thể đã làm nổ tung Mặt trăng, nhưng nhà vật lý hạt nhân Reiffel đã bác bỏ điều đó.
Theo ông Reiffel, thiệt hại sẽ rất nhỏ, bởi vụ nổ sẽ để lại một miệng núi lửa trên Mặt trăng mà Trái đất có thể không nhìn thấy được, ngay cả với một kính viễn vọng tốt.
Tuy nhiên, một vụ nổ nguyên tử trên Mặt trăng sẽ gây ra ô nhiễm phóng xạ trên bề mặt. Đó sẽ là một thảm họa khoa học chưa từng có, ngăn cản con người khám phá về lịch sử ban đầu của hệ mặt trời và khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái đất.
Trong một cuộc phỏng vấn sau nhiều thập kỷ, nhà vật lý hạt nhân Reiffel cho rằng đây chỉ là một động thái quảng bá khi Mỹ muốn có một đám mây hình nấm lớn đến mức có thể nhìn thấy được từ Trái đất.
Nhưng động lực của việc này chính là một sự kiện đặc biệt khiến Mỹ nhận ra cần phải thể hiện sức mạnh vượt trội của mình: vụ phóng thành công tàu Sputnik 1.
Sputnik 1 là vệ tinh nhân tạo đầu tiên của Trái đất trên quỹ đạo. Nó được Liên Xô phóng lên quỹ đạo vào năm 1957, trong khi tên lửa Vanguard của Mỹ phát nổ khi cất cánh.
Nhưng cuối cùng, dự án A119 không tiến hành vì một lý do rất đơn giản nhưng chính đáng: việc phóng quả bom có thể thất bại và nó có thể phát nổ trên đất Mỹ.
Thay vào đó, người Mỹ đã tìm ra giải pháp giành chiến thắng trong cuộc đua chinh phục không gian: Đưa người lên Mặt trăng.
Trong Chiến tranh Lạnh, Liên Xô cũng từng lên kế hoạch tấn công Mặt trăng bằng vũ khí hạt nhân, gọi tắt là Dự án E4. Giống như người Mỹ, cuối cùng họ cũng từ bỏ ý tưởng này vì không an toàn.
Theo Hiệp ước ngoài vũ trụ năm 1967, ban đầu có Mỹ, Anh và Liên Xô tham gia, các bên chấm dứt mọi kế hoạch tương tự trong tương lai.
Hiệp ước này “cấm đặt vũ khí hủy diệt hàng loạt ngoài vũ trụ, cấm các hoạt động quân sự trên các thiên thể và nêu chi tiết các quy tắc ràng buộc về mặt pháp lý điều chỉnh việc thăm dò và sử dụng không gian một cách hòa bình”.